Bước tới nội dung

mánh lới

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
majŋ˧˥ ləːj˧˥ma̰n˩˧ lə̰ːj˩˧man˧˥ ləːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
majŋ˩˩ ləːj˩˩ma̰jŋ˩˧ lə̰ːj˩˧

Xem thêm

[sửa]
  1. Dùng mánh lới để mua chuộc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]