трёхбалльный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của трёхбалльный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trjohbáll'nyj |
khoa học | trëxball'nyj |
Anh | tryokhballny |
Đức | trjochballny |
Việt | triokhballny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]трёхбалльный
- :
- трёхбалльный ветер — gió cấp ba
Tham khảo
[sửa]- "трёхбалльный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)