туалетный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của туалетный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tualétnyj |
khoa học | tualetnyj |
Anh | tualetny |
Đức | tualetny |
Việt | tualetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]туалетный
- :
- туалетное мыло — xà phòng tắm, xà phòng rửa mặt
- туалетная бумага — giấy vệ sinh
Tham khảo
[sửa]- "туалетный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)