туберкулёзный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
туберкулёзный
- (Thuộc về) Bệnh lao; (больной туберкулёзом) đau bệnh lao.
- туберкулёзные палочки — những trực khuẩn [bệnh] lao
- туберкулёзный процесс — quá trình [bệnh] lao
- (Противо) Туберкулёзный диспансер bệnh viện [trừ] lao, đixpanxe chống lao.
Tham khảo[sửa]
- "туберкулёзный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)