турбовинтовой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của турбовинтовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | turbovintovój |
khoa học | turbovintovoj |
Anh | turbovintovoy |
Đức | turbowintowoi |
Việt | turbovintovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
турбовинтовой (ав.)
- (Dùng) Tuabin cánh quạt, cánh quạt tuabin.
- турбовинтовой самолёт — máy bay tuabin cánh quạt
- турбовинтовой двигатель — động cơ tuabin cánh quạt
Tham khảo[sửa]
- "турбовинтовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)