туфли
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của туфли
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | túfli |
khoa học | tufli |
Anh | tufli |
Đức | tufli |
Việt | tuphli |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
туфли số nhiều (,(ед. туфля ж.))
- (Đôi) Giày, giày ban, giày tây; (женские) [đôi] giày, giày mõm nhái.
- домашние туфли — [đôi] giày vải, dép đan
Tham khảo[sửa]
- "туфли". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)