туфли
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
туфли số nhiều (,(ед. туфля ж.))
- (Đôi) Giày, giày ban, giày tây; (женские) [đôi] giày, giày mõm nhái.
- домашние туфли — [đôi] giày vải, dép đan
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)