тушевать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của тушевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tuševát' |
khoa học | tuševat' |
Anh | tushevat |
Đức | tuschewat |
Việt | tusevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
тушевать Thể chưa hoàn thành
- Đánh bóng.
- перен. — xóa nhòa, làm... mờ đi; (смягчать) làm... dịu đi
Tham khảo[sửa]
- "тушевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)