тысяча
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
тысяча gc
- (Một) Nghìn, ngàn.
- десять тысяч — một vạn, mười nghìn (ngàn)
- сто тысяч — một ức, mười vạn, một trăm nghìn (ngàn)
- обыкн. мн.: — тысячаи — (множество) hàng nghìn, vô thiên lủng, vô khối, vô vàn, khối, ối
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)