Bước tới nội dung

тысячный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

тысячный

  1. (Thứ) Một nghìn, một ngàn.
  2. (о части) [một] phần nghìn, phần ngàn.
  3. (насчитывающий тысячи) [đông] hàng nghìn, vô thiên lủng, vô khối.
    тысячная толпа — đám đông hàng nghìn (ngàn) người

Tham khảo

[sửa]