Bước tới nội dung

тыһыынча

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Yakut

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɨ.hɨːn.c͡ça/
  • Dấu gạch nối: ты‧һыын‧ча

Số từ

[sửa]

тыһыынча

  1. một nghìn.