тюлений

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

тюлений

  1. (Thuộc về) Hải cẩu, chó biển.
    тюлений промысел — nghề săn hải cẩu (chó biển)

Tham khảo[sửa]