тюрки
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тюрки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjúrki |
khoa học | tjurki |
Anh | tyurki |
Đức | tjurki |
Việt | tiurki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]тюрки số nhiều (,(скл. как м. 3a, 3*a ))
Tham khảo
[sửa]- "тюрки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)