тягловый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тягловый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjáglovyj |
khoa học | tjaglovyj |
Anh | tyaglovy |
Đức | tjaglowy |
Việt | tiaglovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]тягловый
- (Để) Kéo.
- тягловая сила — sức kéo, lực kéo
- тягловый скот — súc vật kéo
Tham khảo
[sửa]- "тягловый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)