тягость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тягость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjágost' |
khoa học | tjagost' |
Anh | tyagost |
Đức | tjagost |
Việt | tiagoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]тягость gc
- Gánh nặng.
- быть в тягость кому-л. — là gánh nặng cho ai
- мне это в тягость — cái đó là gánh nặng đối với tôi
Tham khảo
[sửa]- "тягость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)