убаюкать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của убаюкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubajúkat' |
khoa học | ubajukat' |
Anh | ubayukat |
Đức | ubajukat |
Việt | ubaiucat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]убаюкать Hoàn thành
- {{see-entry|убаюкивать|убаюкивать]] и см. — [[баюкать}}
Tham khảo
[sửa]- "убаюкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)