убежать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của убежать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubežát' |
khoa học | ubežat' |
Anh | ubezhat |
Đức | ubeschat |
Việt | ubegiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
{{|root=убеж|vowel=а}} убежать Hoàn thành
- Xem убегать
Tham khảo[sửa]
- "убежать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)