убеждать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]убеждать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: убедить) ‚(В, в Т)
- (уверять в чём-л. ) thuyết phục, làm cho... tin.
Tham khảo
[sửa]- "убеждать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)