убедить
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của убедить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubedít' |
khoa học | ubedit' |
Anh | ubedit |
Đức | ubedit |
Việt | ubeđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Động từ[sửa]
убедить Hoàn thành
- Xem убеждать.
Tham khảo[sửa]
- "убедить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)