Bước tới nội dung

убор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

убор м. 1a° уст.

  1. (Đồ) Trang phục, phục trang, phục sức.
  2. .
    головной убор — mũ nón

Tham khảo

[sửa]