Bước tới nội dung

убористый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

убористый

  1. Rất nhỏ, li ti.
    убористый шрифт — cỡ chữ rất nhỏ
    написанный убористым почерком — viết chữ bằng nét chữ li ti

Tham khảo

[sửa]