убористый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của убористый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ubóristyj |
khoa học | uboristyj |
Anh | uboristy |
Đức | uboristy |
Việt | uborixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]убористый
- Rất nhỏ, li ti.
- убористый шрифт — cỡ chữ rất nhỏ
- написанный убористым почерком — viết chữ bằng nét chữ li ti
Tham khảo
[sửa]- "убористый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)