угловой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của угловой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uglovój |
khoa học | uglovoj |
Anh | uglovoy |
Đức | uglowoi |
Việt | uglovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]угловой градус
- Độ góc.
Tham khảo
[sửa]- "угловой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)