удвоиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của удвоиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udvóit'sja |
khoa học | udvoit'sja |
Anh | udvoitsya |
Đức | udwoitsja |
Việt | uđvoitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
удвоиться Hoàn thành
- Xem удваиваться
Tham khảo[sửa]
- "удвоиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)