Bước tới nội dung

удерж

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

удерж (,разг.)

  1. :
    без удержу — vô độ, không chừng mực, không giữ được, không kiềm được
    не знать ни в чём удержу — trong bất cứ cái gì cũng không có điều độ (không có chừng mực) cả, vô độ (quá phóng túng, quá trớn) trong mọi việc

Tham khảo

[sửa]