удить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của удить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udít' |
khoa học | udit' |
Anh | udit |
Đức | udit |
Việt | uđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]удить Thể chưa hoàn thành ((В))
- Câu.
- удить рыбу — câu cá
Tham khảo
[sửa]- "удить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)