Bước tới nội dung

удить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

удить Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Câu.
    удить рыбу — câu cá

Tham khảo

[sửa]