удой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

удой

  1. (количество) lượng sữa [vắt được].
    суточный удой — lượng sữa [vắt được] trong một ngày đêm
  2. (доение) [sự] vắt sữa.
    молоко утреннего удойя — sữa vắt buổi sáng

Tham khảo[sửa]