Bước tới nội dung

удочка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

удочка gc

  1. (Cái) Cần câu (có chỉ và lưỡi câu).
    поймать кого-л. на удочку — đánh lừa ai, đơm bẫy ai
    попасться на удочку — mắc bẫy, mắc lừa, bị lừa, bị mắc câu, ăn phải bả, bị đánh lừa
    закинуть удочку — dò hỏi, hỏi dò, buông lời ướm thử, dò la

Tham khảo

[sửa]