ужалить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ужалить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | užálit' |
khoa học | užalit' |
Anh | uzhalit |
Đức | uschalit |
Việt | ugialit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]ужалить Hoàn thành
- Xem жалить
Tham khảo
[sửa]- "ужалить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)