Bước tới nội dung

ужимки

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{|root=ужимк}} ужимки số nhiều (,(ед. ужимка ж.))

  1. Bộ tịch, điệu bộ õng ẹo, điệu bộ nhăn nhở.

Tham khảo

[sửa]