Bước tới nội dung

узы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

узы số nhiều ((скл. как ж. 1a ) уст.)

  1. (оковы) xiềng xích.
    перен. — [mối] liên hệ, quan hệ
    узы дружбы — tình hữu nghị
    узы брака — quan hệ hôn nhân, mối nhân duyên, dây xích thằng
    братские узы — quan hệ hữu nghị (anh em)

Tham khảo

[sửa]