узы
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của узы
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | úzy |
khoa học | uzy |
Anh | uzy |
Đức | usy |
Việt | udy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]узы số nhiều ((скл. как ж. 1a ) уст.)
- (оковы) xiềng xích.
- перен. — [mối] liên hệ, quan hệ
- узы дружбы — tình hữu nghị
- узы брака — quan hệ hôn nhân, mối nhân duyên, dây xích thằng
- братские узы — quan hệ hữu nghị (anh em)
Tham khảo
[sửa]- "узы", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)