Bước tới nội dung

украшательство

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

украшательство gt

  1. (Tính, thói) hay làm đỏm, hay làm dáng, ham chuộng bề ngoài
  2. (вычурность) [tính, thói] thích cầu kỳ, chuộng văn hoa.

Tham khảo

[sửa]