укреплённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

укреплённый (воен.)

  1. () Công sự, [để, được] bố phòng kiên cố, phòng thủ vững chắc.
    укреплённый район — khu vực bố phòng kiên cố (phòng thủ vững chắc), khu công sự

Tham khảo[sửa]