укротительница
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của укротительница
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ukrotítel'nica |
khoa học | ukrotitel'nica |
Anh | ukrotitelnitsa |
Đức | ukrotitelniza |
Việt | ucrotitelnitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
укротительница gc
- Xem укротитель
Tham khảo[sửa]
- "укротительница", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)