уложение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của уложение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uložénije |
khoa học | uloženie |
Anh | ulozheniye |
Đức | uloschenije |
Việt | ulogieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]уложение gt (уст.)
Tham khảo
[sửa]- "уложение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)