ультракороткий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ультракороткий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ul'trakorótkij |
khoa học | ul'trakorotkij |
Anh | ultrakorotki |
Đức | ultrakorotki |
Việt | ultracorotki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ультракороткий (физ)
- Cực ngắn.
- ультракороткая волна — làn sóng cực ngắn
Tham khảo[sửa]
- "ультракороткий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)