ультраправый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ультраправый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ul'traprávyj |
khoa học | ul'trapravyj |
Anh | ultrapravy |
Đức | ultraprawy |
Việt | ultrapravy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
ультраправый (полит.)
Tham khảo[sửa]
- "ультраправый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)