умилостивиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của умилостивиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | umílostivit'sja |
khoa học | umilostivit'sja |
Anh | umilostivitsya |
Đức | umilostiwitsja |
Việt | umiloxtivitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
умилостивиться Thể chưa hoàn thành
- уст. — động từ tâm, động tâm, động lòng, nao núng, rủ lòng thương
Tham khảo[sửa]
- "умилостивиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)