умственный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]умственный
- (Thuộc về) Trí tuệ, trí khôn, trí óc, trí não.
- умственные способности — trí lực, trí năng
- умственный труд — lao động trí óc
Tham khảo
[sửa]- "умственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)