умывальный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

умывальный

  1. :
    умывальные принадлежности — đồ dùng rửa ráy, đồ dùng vệ sinh
    умывальный таз — [cái] chậu thau, thau

Tham khảo[sửa]