Bước tới nội dung

умывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

умывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: умыть)

  1. (В) rửa, rửa ráy.
    умывать лицо — rửa mặt, rửa ráy mặt mày
  2. .
    умывать руки — phủi trách nhiệm, giũ hết trách nhiệm

Tham khảo

[sửa]