унавозить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của унавозить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | unavózit' |
khoa học | unavozit' |
Anh | unavozit |
Đức | unawosit |
Việt | unavodit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
унавозить Hoàn thành
- Xem унавоживать
Tham khảo[sửa]
- "унавозить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)