унаследовать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của унаследовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | unaslédovat' |
khoa học | unasledovat' |
Anh | unasledovat |
Đức | unasledowat |
Việt | unaxleđovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]унаследовать Hoàn thành
- (В) thừa kế, kế thừa, thừa hưởng (тж. перен. ).
Tham khảo
[sửa]- "унаследовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)