унция
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của унция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | úncija |
khoa học | uncija |
Anh | untsiya |
Đức | unzija |
Việt | untxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]унция gc (фарм.)
- Unxia, ônxơ (bằng 29, 86 gam).
Tham khảo
[sửa]- "унция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)