Bước tới nội dung

упад

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

упад

  1. :
    до упаду — đến kiệt sức
    смеяться до упаду — cười vỡ bụng, cười đứt ruột, cười lăn cười lóc

Tham khảo

[sửa]