упасть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của упасть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upást' |
khoa học | upast' |
Anh | upast |
Đức | upast |
Việt | upaxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]упасть Hoàn thành
- Xem падать
- .
- упасть в чьих-л. глазах — mất uy tín (mất tín nhiệm) đối với ai
- упасть с неба на землю — từ trên mây (từ ảo tưởng) quay trở về với thực tại
- у него гора упастьла с плеч — anh ta nhẹ nhõm hẳn ra, nó như cất (trút) được gánh nặng
- сердце у меня упастьло — tim tôi thắt lại, tôi như rụng tim
- что с возу упастьло, то пропало — погов. — cái đấy đã mất thì chẳng thể nào lấy lại được; nước đổ khó bốc
Tham khảo
[sửa]- "упасть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)