уподобиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của уподобиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upodóbit'sja |
khoa học | upodobit'sja |
Anh | upodobitsya |
Đức | upodobitsja |
Việt | upođobitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
уподобиться Hoàn thành
- Xem уподобляться
Tham khảo[sửa]
- "уподобиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)