упрочить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của упрочить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upróčit' |
khoa học | upročit' |
Anh | uprochit |
Đức | uprotschit |
Việt | uprotrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
упрочить Hoàn thành
- Xem упрочивать
Tham khảo[sửa]
- "упрочить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)