упрямство
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của упрямство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uprjámstvo |
khoa học | uprjamstvo |
Anh | upryamstvo |
Đức | uprjamstwo |
Việt | upriamxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
упрямство gt
- (Sự, tính) Bướng bỉnh, ngang bướng, ngang ngạnh, ngoan cố.
Tham khảo[sửa]
- "упрямство". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)