уравнять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của уравнять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uravnját' |
khoa học | uravnjat' |
Anh | uravnyat |
Đức | urawnjat |
Việt | uravniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]уравнять Hoàn thành
- Xem уравнивать I.
Tham khảo
[sửa]- "уравнять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)