уродливый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
уродливый
- Tàn tật, què quặt.
- (безобразный) xấu xí.
- уродливый наряд — quần áo xấu xí
- (перен.) (искажённый, извращённый) — quái gở, kỳ quái, kỳ quặc, kỳ cục, méo mó.
- уродливое воспитание — [sự] giáo dục kỳ quặc
- принимать уродливые формв — có hình thù quái gở
Tham khảo[sửa]
- "уродливый". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)