Bước tới nội dung

xấu xí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səw˧˥ si˧˥sə̰w˩˧ sḭ˩˧səw˧˥ si˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
səw˩˩ si˩˩sə̰w˩˧ sḭ˩˧

Tính từ

[sửa]

xấu xí

  1. Không đẹp.
    Xấu xí như mẹ con tao, đêm nằm ngỏ cửa, mát sao mát này. (ca dao)

Tham khảo

[sửa]